请输入您要查询的越南语单词:
单词
慧
释义
慧
[huì]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 15
Hán Việt: TUỆ
thông minh; tuệ; trí tuệ; huệ; trí huệ; sáng láng。聪明。
智慧
trí tuệ
聪慧
thông tuệ
慧心
tuệ tâm (cách gọi của Đạo Phật, chỉ lòng lĩnh ngộ được chân lý. Nay chỉ trí tuệ.)
Từ ghép:
慧根
;
慧黠
;
慧心
;
慧眼
随便看
归纳
归纳法
归终
归结
归罪
归置
归舟
归航
归葬
归西
归谬法
归赵
归趣
归路
刌
刍
刍秣
刍荛
刍议
刍豢
刎
刑
刑事
刑事犯
刑事诉讼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:31:38