释义 |
沦落 | | | | | [lúnluò] | | | 1. lưu lạc。流落。 | | | 沦落街头。 | | lưu lạc nơi đầu đường xó chợ; lang thang đầu đường xó chợ. | | | 2. suy bại; suy đồi。没落; 衰落。 | | | 道德沦落。 | | đạo đức suy đồi. | | | 家境沦落。 | | gia cảnh suy bại. | | | 3. trầm luân。沉沦。 | | | 沦落风尘。 | | trầm luân phong trần. | | | 半壁江山沦落敌手。 | | hết nửa đất nước rơi vào tay giặc. |
|