请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沦落
释义 沦落
[lúnluò]
 1. lưu lạc。流落。
 沦落街头。
 lưu lạc nơi đầu đường xó chợ; lang thang đầu đường xó chợ.
 2. suy bại; suy đồi。没落; 衰落。
 道德沦落。
 đạo đức suy đồi.
 家境沦落。
 gia cảnh suy bại.
 3. trầm luân。沉沦。
 沦落风尘。
 trầm luân phong trần.
 半壁江山沦落敌手。
 hết nửa đất nước rơi vào tay giặc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:20:49