请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hān]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 16
Hán Việt: HAM
 1. ngốc; ngốc nghếch; ngu si; ngu ngơ; khờ dại; ngây ngô; đần độn。傻;痴呆。
 憨痴
 ngu đần; ngu si
 憨笑
 cười ngây ngô; cười ngô nghê.
 憨头憨脑。
 đầu óc đần độn.
 2. chất phác; chân chất; thật thà; ngây thơ。朴实;天真。
 憨直
 chân chất; thật thà chất phác
 憨厚
 thật thà phúc hậu
 憨态可掬
 dáng điệu ngây thơ
 3. họ Ham。姓。
Từ ghép:
 憨厚 ; 憨实 ; 憨态 ; 憨笑 ; 憨直 ; 憨子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 11:07:11