请输入您要查询的越南语单词:
单词
憾
释义
憾
[hàn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 17
Hán Việt: HÁM
thất vọng; tiếc; đáng tiếc; không hài lòng。失望;不满足。
缺憾
đáng tiếc
遗憾
hối hận; ân hận
憾事
sự việc đáng tiếc
引以为憾
lấy làm thất vọng; lấy làm hối tiếc.
Từ ghép:
憾然
;
憾事
随便看
波斯猫
波斯菊
波束
波来古
波棱盖
波段
波浪
波浪热
波浪鼓
波涛
波源
波澜
波澜壮阔
波澜老成
波澜起伏
波特兰
波状热
波痕
波磔
波累
波纹
波罗蜜
波美度
波色
波荡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/18 0:41:11