请输入您要查询的越南语单词:
单词
憾
释义
憾
[hàn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 17
Hán Việt: HÁM
thất vọng; tiếc; đáng tiếc; không hài lòng。失望;不满足。
缺憾
đáng tiếc
遗憾
hối hận; ân hận
憾事
sự việc đáng tiếc
引以为憾
lấy làm thất vọng; lấy làm hối tiếc.
Từ ghép:
憾然
;
憾事
随便看
对抗赛
对折
对换
对接
对敌
对数
对方
对本
对杯
对案
对歌
对比
严峻
严惩
严慈
严整
严明
严格
严正
严禁
严紧
严肃
严词
严谨
严酷
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 22:05:41