请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好家伙
释义 好家伙
[hǎojiā·huo]
 cừ thật; khá lắm; giỏi thật; hay thật (thán từ, biểu thị ngạc nhiên hoặc khen ngợi)。叹词,表示惊讶或赞叹。
 好家伙,他们一夜足足走了一百里。
 cừ thật, một đêm mà chúng nó đi được 100 dặm.
 好家伙,你们怎么干得这么快呀!
 giỏi thật, các anh làm thế nào mà nhanh thế!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 23:17:46