请输入您要查询的越南语单词:
单词
好心
释义
好心
[hǎoxīn]
hảo tâm; tấm lòng vàng; lòng tốt; lòng chân thật。好意。
一片好心
lòng tốt; tấm lòng vàng.
随便看
耍滑
耍笑
耍笔杆
耍花招
耍花腔
耍贫嘴
耍赖
耍钱
耎
耏
耐
耐久
耐人寻味
耐劳
耐寒
耐心
耐性
耐战
耐火材料
耐火砖
耐火粘土
耐烦
耐热
耐热合金
耐用
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 9:19:00