请输入您要查询的越南语单词:
单词
好心
释义
好心
[hǎoxīn]
hảo tâm; tấm lòng vàng; lòng tốt; lòng chân thật。好意。
一片好心
lòng tốt; tấm lòng vàng.
随便看
芳邻
芳香
芳龄
芴
芷
芸
芸芸
芸芸众生
芸薹
芸豆
芸香
芹
芹苴
芹菜
芺
芼
芽
芽体
芽孢
芽庄
芽接
芽眼
芽茶
芽豆
芾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 4:35:42