请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好心
释义 好心
[hǎoxīn]
 hảo tâm; tấm lòng vàng; lòng tốt; lòng chân thật。好意。
 一片好心
 lòng tốt; tấm lòng vàng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 9:19:00