请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好意思
释义 好意思
[hǎoyì·si]
 không biết xấu hổ; không biết ngượng; không biết thẹn。不害羞;不怕难为情(多用在反诘句中)。
 做了这种事,夸他还好意思说呢!
 làm những việc như thế, mà anh ta còn nói ra một cách không biết xấu hổ!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:19:44