请输入您要查询的越南语单词:
单词
好整以暇
释义
好整以暇
[hàozhěngyǐxiá]
bận tối mắt mà vẫn thong dong; dù bận vẫn nhàn (tuy vô cùng bận rộn, vẫn biết cách sắp đặt mà ung dung thực hiện.)。形容虽在百忙之中,仍然从容不追。
随便看
陛
陛下
陟
陡
陡削
陡变
陡坡
陡壁
陡峭
陡峻
陡崖
陡度
陡然
陡立
陡跌
院
院体画
院士
院子
院本
院画
院落
院长
除
除丧
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 7:45:47