请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chú]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 15
Hán Việt: TRỪ
 1. trừ bỏ; loại ra; trừ; khử; rút ra。去掉;清除。
 根除 。
 trừ tận gốc.
 铲除 。
 diệt trừ; quét sạch.
 为民除 害。
 trừ hại cho dân.
 2. không kể; bên cạnh; trừ ra; loại ra; không tính vào; ngoại lệ。不计算在内。
 除 外。
 không tính; trừ ra.
 除 此而外。
 ngoài điều đó ra.
 3. phép chia; toán chia; tính chia; phân chia。用一个数把另一个数分成若干等份叫除,例如用二除六得三。
 4. bậc thềm; nấc thang; bậc thang; bậc xe。 台阶。
 庭除 。
 thềm sân.
 阶除 。
 bậc thềm.
Từ ghép:
 除暴安良 ; 除草 ; 除草剂 ; 除尘 ; 除虫菊 ; 除掉 ; 除恶务尽 ; 除法 ; 除非 ; 除服 ; 除根 ; 除号 ; 除旧布新 ; 除开 ; 除了 ; 除了...以外 ; 除名 ; 除去 ; 除却 ; 除丧 ; 除数 ; 除外 ; 除夕 ; 除夜 ; 除...以外
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 7:50:44