请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好样儿的
释义 好样儿的
[hǎoyàngr·de]
 người có chí; người giỏi; người gan dạ; người giỏi giang。有骨气、有胆量或有作为的人。
 他真是好样儿的,什么都能干。
 anh ấy giỏi thật, việc gì cũng làm được.
 在前线,我们的战士个个都是好样儿的。
 ngoài mặt trận, các chiến sĩ ta đều là những người gan dạ dũng cảm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:29:16