请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好汉
释义 好汉
[hǎohàn]
 hảo hán; nam tử; anh hùng; người đàn ông dũng cảm, người hào hiệp; đàn ông。勇敢坚强或有胆识有作为的男子。
 英雄好汉
 anh hùng hảo hán
 好汉做事好汉当。
 đàn ông, dám làm dám chịu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:29:06