请输入您要查询的越南语单词:
单词
好汉
释义
好汉
[hǎohàn]
hảo hán; nam tử; anh hùng; người đàn ông dũng cảm, người hào hiệp; đàn ông。勇敢坚强或有胆识有作为的男子。
英雄好汉
anh hùng hảo hán
好汉做事好汉当。
đàn ông, dám làm dám chịu.
随便看
佛果
佛法
佛爷
佛牙
佛珠
佛眼相看
佛祖
佛经
佛罗里达
佛老
佛蒙特
佛门
佛门弟子
佛陀
佛龛
作
作业
作业本
作东
作为
作主
作乐
作乱
作人
作件
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:29:06