请输入您要查询的越南语单词:
单词
好生
释义
好生
[hǎoshēng]
1. rất; biết bao; cực kỳ。多么;很;极。
这个人好生面熟。
người này trông rất quen.
老太太听了,心中好生不快。
bà lão nghe xong, trong lòng rất khó chịu.
2. bình thường。好好儿地。
有话好生说。
có chuyện gì cứ nói bình thường.
好生耍(好好儿地玩儿)。
cứ chơi bình thường.
随便看
通情达理
通才
通报
通敌
通明
通晓
通权达变
绝境
绝壁
绝妙
绝学
绝密
绝对
绝对值
绝对温度
绝对湿度
绝对真理
绝对观念
绝对论
绝对零度
绝对高度
绝户
绝技
绝招
绝无仅有
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 22:18:16