请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挂不住
释义 挂不住
[guà·buzhù]
 không nhịn được; không nén được giận (vì nhục)。因羞辱而沉不住气。
 他受到一点儿批评就挂不住了。
 anh ấy bị phê bình một trận nên không nén được giận.
 脸上挂不住。
 không thể nhịn nhục được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 6:42:54