请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好过
释义 好过
[hǎoguò]
 1. sống dễ chịu; khá giả; (về mặt đời sống)。生活上困难少,日子容易过。
 他家现在好过多了。
 gia đình anh ấy giờ sống khá giả hơn nhiều rồi.
 2. dễ chịu。好受。
 他吃了药,觉得好过一点儿了。
 anh ấy uống thuốc xong, cảm thấy dễ chịu một chút.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:20:57