请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 函索
释义 函索
[hánsuǒ]
 yêu cầu văn hoá phẩm; xin tài liệu (qua thư)。用通信方式索取(宣传品、资料等)。
 本公司备有产品说明书,函索即寄。
 công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gởi cho nếu có yêu cầu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:02:49