请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (賢)
[xián]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 11
Hán Việt: HIỀN
 1. có đức có tài; tài đức。 有德行的;有才能的。
 贤明。
 tài đức sáng suốt
 2. người có đức có tài; người hiền đức。有德行的人;有才能的人。
 选贤举能。
 chọn người hiền tài; cất nhắc người có năng lực.
 任人唯贤。
 chỉ giao chức vụ cho người tài đức.
 3. hiền (lời nói kính trọng chỉ người cùng lứa tuổi hay lớp tuổi dưới)。敬词,用于平辈或晚辈。
 贤弟。
 hiền đệ (người em thảo hiền).
 贤侄。
 hiền điệt (người cháu thảo hiền).
Từ ghép:
 贤达 ; 贤德 ; 贤惠 ; 贤劳 ; 贤良 ; 贤路 ; 贤明 ; 贤能 ; 贤契 ; 贤人 ; 贤淑 ; 贤哲
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:48:20