请输入您要查询的越南语单词:
单词
妖怪
释义
妖怪
[yāoguài]
名
yêu quái (trong thần thoại, truyền thuyết, đồng thoại thường viết về những vị linh thần hình dạng cổ quái đáng sợ, có tà thuật, thường xuyên hại người)。神话、传说、童话中所说形状奇怪可怕、有妖术、常常害人的精灵。
随便看
楢
楣
楤
栖身
栗
栗子
栗暴
栗然
栗色
栗钙土
栘
栝
栝楼
栟
栟榈
校
校准
校刊
校勘
校勘学
校友
校园
校场
校官
校对
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 22:27:10