释义 |
天昏地暗 | | | | | [tiānhūndìàn] | | Hán Việt: THIÊN HÔN ĐỊA ÁM | | | 1. trời đất mù mịt; trời đất u ám。形容大风时飞沙漫天的景象。 | | | 突然狂风大起,刮得天昏地暗。 | | bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám. | | | 2. u ám; tối tăm (ví với chính trị mục nát, xã hội hỗn loạn)。比喻政治腐败或社会混乱。 | | | 3. lợi hại; dữ。形容程度深;厉害。 | | | 哭得个天昏地暗 | | khóc dữ dội |
|