请输入您要查询的越南语单词:
单词
天旋地转
释义
天旋地转
[tiānxuándìzhuǎn]
1. trời đất quay cuồng; trời đất ngả nghiêng; biến đổi lớn lao。比喻重大的变化。
2. hoa mắt; choáng váng; chóng mặt。形容眩晕时的感觉。
昏沉沉只觉得天旋地转。
mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
3. làm hùng làm hổ。形容闹得很凶。
吵了个天旋地转
cãi nhau một trận dữ dội.
随便看
封顶
射
射入
射击
射干
射影
射手
射流
射流技术
射猎
射电天文学
射电望远镜
射界
射程
射箭
射线
射门
将
将令
将佐
将信将疑
将养
将军
将功补过
将功赎罪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 17:42:37