请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 天旋地转
释义 天旋地转
[tiānxuándìzhuǎn]
 1. trời đất quay cuồng; trời đất ngả nghiêng; biến đổi lớn lao。比喻重大的变化。
 2. hoa mắt; choáng váng; chóng mặt。形容眩晕时的感觉。
 昏沉沉只觉得天旋地转。
 mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
 3. làm hùng làm hổ。形容闹得很凶。
 吵了个天旋地转
 cãi nhau một trận dữ dội.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:16:03