释义 |
天时 | | | | | [tiānshí] | | | 1. khí hậu; thời tiết; điều kiện khí hậu。指宜于做某事的气候条件。 | | | 庄稼活一定要趁天时,早了晚了都不好。 | | việc mùa màng phải theo điều kiện khí hậu, sớm muộn đều không tốt. | | | 2. tình hình thời tiết; tình hình khí hậu。指气候状况。 | | | 天时转暖 | | thời tiết chuyển sang ấm áp. | | | 3. thời gian。指时候;时间。 | | | 天时尚早 | | hãy còn sớm. |
|