请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 天时
释义 天时
[tiānshí]
 1. khí hậu; thời tiết; điều kiện khí hậu。指宜于做某事的气候条件。
 庄稼活一定要趁天时,早了晚了都不好。
 việc mùa màng phải theo điều kiện khí hậu, sớm muộn đều không tốt.
 2. tình hình thời tiết; tình hình khí hậu。指气候状况。
 天时转暖
 thời tiết chuyển sang ấm áp.
 3. thời gian。指时候;时间。
 天时尚早
 hãy còn sớm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 9:26:56