请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 天边
释义 天边
[tiānbiān]
 1. xa vời; nơi xa xôi。(天边儿)指极远的地方。
 远在天边,近在眼前。
 xa tận chân trời, gần ngay trước mắt.; người cần tìm ở ngay trước mắt.
 2. chân trời。(天边儿)天际。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 4:37:17