请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 笔挺
释义 笔挺
[bǐtǐng]
 1. thẳng (đứng thẳng)。很直地(立着)。
 一营民兵笔挺地站着,听候发令。
 một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
 2. phẳng phiu; thẳng thớm; thẳng đứng (quần áo)。(衣服)烫得很平而折叠的痕迹又很直。
 穿着一身笔挺的西服
 mặc bộ âu phục ủi phẳng phiu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 23:07:56