请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fáng]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 7
Hán Việt: PHƯƠNG
 gây trở ngại; làm trở ngại; trở ngại; không sao。妨碍。
 妨害
 phương hại; có hại
 不妨事
 không có trở ngại gì.
Từ ghép:
 妨碍 ; 妨害
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:21:08