释义 |
天造地设 | | | | | [tiānzàodìshè] | | | trời đất tạo nên; tạo hoá gây dựng。自然形成而合乎理想。 | | | 这里物产丰富,山水秀丽,四季如春,真是天造地设的好地方。 | | ở đây sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, quanh năm đều như mùa xuân, thật là nơi đẹp đẽ đất trời tạo nên. | | | 他们真是天造地设的一对好夫妻。 | | họ đúng là một cặp vợ chồng trời sinh; xứng đôi vừa lứa. |
|