请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 天造地设
释义 天造地设
[tiānzàodìshè]
 trời đất tạo nên; tạo hoá gây dựng。自然形成而合乎理想。
 这里物产丰富,山水秀丽,四季如春,真是天造地设的好地方。
 ở đây sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, quanh năm đều như mùa xuân, thật là nơi đẹp đẽ đất trời tạo nên.
 他们真是天造地设的一对好夫妻。
 họ đúng là một cặp vợ chồng trời sinh; xứng đôi vừa lứa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:29:52