请输入您要查询的越南语单词:
单词
懒骨头
释义
懒骨头
[lǎngǔ·tou]
đồ lười biếng; đồ nhớt thây; đồ thối thây; đồ đại lãn; lười ngay xương; làm biếng nhớt thây; đồ ăn không ngồi rồi; đồ vô công rỗi nghề (tiếng chửi)。懒惰的人(骂人的话)。
随便看
跟包
跟头
跟尾儿
跟屁虫
跟差
跟手
跟斗
跟梢
跟班
跟着
跟脚
跟腱
跟趟儿
跟踪
跟随
跣
跤
跨
跨国公司
跨年度
跨度
跨栏
跨越
跨院儿
跩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 23:02:07