请输入您要查询的越南语单词:
单词
抢占
释义
抢占
[qiǎngzhàn]
1. chiếm trước; tranh chiếm trước; giành chiếm trước。抢先占领。
抢占高地。
tranh chiếm vùng đất cao.
2. chiếm hữu phi pháp。非法占有。
抢占集体财产。
chiếm hữu phi pháp tài sản tập thể.
随便看
门户
门户之见
门房
门扇
门插关儿
门板
门框
门楣
门槛
门洞
门洞儿
门牌
门牙
门环子
门生
门神
门票
门禁
门第
门类
门罗主义
门联
门脸儿
门警
门诊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 8:27:03