请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抢占
释义 抢占
[qiǎngzhàn]
 1. chiếm trước; tranh chiếm trước; giành chiếm trước。抢先占领。
 抢占高地。
 tranh chiếm vùng đất cao.
 2. chiếm hữu phi pháp。非法占有。
 抢占集体财产。
 chiếm hữu phi pháp tài sản tập thể.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 3:54:42