请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抢先
释义 抢先
[qiǎngxiān]
 giành trước; vượt lên trước; tranh dẫn đầu。(抢先儿)赶在别人前头;争先。
 青年人热情高,干什么活儿都爱抢先儿。
 thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 0:16:27