| | | |
| [yī] |
| Bộ: 一 - Nhất |
| Số nét: 1 |
| Hán Việt: NHẤT |
| 数 |
| | 1. số một; nhất; một。数目,最小的正整数。参看〖数字〗。 |
| | 2. đồng nhất; như nhau。同一。 |
| | 一视同仁。 |
| đối xử bình đẳng |
| | 咱们是一家人。 |
| chúng ta là người trong một nhà. |
| | 你们一路走。 |
| các anh cùng đi chung đường. |
| | 这不是一码事。 |
| đây không phải là cùng một việc. |
| | 3. cái khác; một cái khác。另一。 |
| | 番茄一名西红柿。 |
| cà chua còn có tên khác là tây hồng thị. |
| | 4. cả; đầy。全;满。 |
| | 一冬 |
| cả mùa đông |
| | 一生 |
| cả đời |
| | 一路平安。 |
| lên đường bình yên; thượng lộ bình an. |
| | 一屋子人。 |
| trong nhà đầy người |
| | 一身的汗。 |
| mồ hôi đầy người |
| | 5. một lòng; dốc lòng; chuyên nhất。专一。 |
| | 一心一意 |
| toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ. |
| | 6. một lát; một chút (biểu thị làm lần một lần, hoặc động tác xảy ra ngắn ngủi, hoặc làm thử)。表示动作是一次,或表示动 作是短暂的,或表示动作是试试的。 |
| | a. (Dùng giữa động từ lặp lại phần lớn là đơn âm)。用在重叠的动词(多为单音)中间。 |
| | 歇一歇 |
| nghỉ một lát |
| | 笑一笑 |
| cười một cái |
| | 让我闻一闻 |
| cho tôi ngửi một chút |
| | b. (Dùng sau động từ, trước động lượng từ)。用在动词之后,动量词之前。 |
| | 笑一声 |
| cười một tiếng |
| | 看一眼 |
| nhìn một cái |
| | 让我们商量一下。 |
| để chúng tôi thương lượng xem. |
| | 7. một cái (Dùng trước động từ hoặc động lượng từ, biểu thị làm trước một động tác nào đó, phần sau thường nói về kết quả của động tác đó.)。用在动词或动量词前面,表示先做某个动作(下文说明动作结果)。 |
| | 一跳跳了过去。 |
| nhảy một cái là qua ngay |
| | 他在旁边一站,再也不说什么。 |
| nó đứng bên cạnh không nói tiếng nào. |
| | 8. một lúc。一旦; 一经。 |
| | 一失足成千古恨。 |
| nhất thất túc thành thiên cổ hận (một lần sảy chân để hận ngàn đời; một sai lầm để hận mãi mãi.) |
| 助 |
| | 9. vậy (dùng trước từ nào đó để tăng thêm ngữ khí)。助词,用在某些词前加强语气。 |
| | 一何速也。 |
| sao nhanh vậy |
| | 为害之甚,一至于此! |
| tác hại vô cùng! |
| | Ghi chú: |
| | Chú ý: chữ 'nhất' nếu đứng một mình hoặc đứng ở cuối câu thì đọc thành thanh 1, đứng trước thanh 4 thì đọc thành thanh 2, đứng trước thanh 1, 2 và 3 thì đọc thành thanh 4.)。注意:'一'字单用或在一词一句末尾念阴平,如'十一、一一得一'在去声字前念阳平,如'一半、一共',在阴平、阳平、上声字前念去声,如'一天、一年、 一点'。 |
| | 10. nhất (một cấp độ trong âm nhạc Trung Quốc, dùng làm kí hiệu ghi âm trong nhạc phổ, tương đương với số 7 trong giản phổ.)。中国民族音乐音阶上的一级,乐谱上用做记音符号,相当于简谱的'7ò'。参看〖工尺〗。 |
| Từ ghép: |
| | 一把手 ; 一把死拿 ; 一把抓 ; 一百一 ; 一败涂地 ; 一般 ; 一般见识 ; 一斑 ; 一板一眼 ; 一半 ; 一...半... ; 一半天 ; 一包在内 ; 一辈子 ; 一本万利 ; 一本正经 ; 一鼻孔出气 ; 一笔带过 ; 一笔勾销 ; 一笔抹杀 ; 一臂之力 ; 一边 ; 一边倒 ; 一表非凡 ; 一表人才 ; 一并 ; 一波三折 ; 一波未平,一波又起 ; 一...不... ; 一不做,二不休 ; 一步登天 ; 一步一个脚印儿 ; 一差二错 ; 一刹那 ; 一刬 ; 一?/c936> ; 一倡百和 ; 一唱一和 ; 一朝天子一朝臣 ; 一尘不染 ; 一成不变 ; 一程子 ; 一筹 ; 一筹莫展 ; 一触即发 ; 一触即溃 ; 一锤定音 ; 一锤子买卖 ; 一次能源 ; 一次性 ; 一从 ; 一蹴而就 ; 一搭两用儿 ; 一带 ; 一旦 ; 一刀两断 ; 一刀切 ; 一道 ; 一得之功 ; 一得之愚 ; 一点儿 ; 一丁点儿 ; 一定 ; 一定之规 ; 一动 ; 一度 ; 一端 ; 一多半 ; 一...而... ; 一而再,再而三 ; 一二 ; 一...二... ; 一二·九运动 ; 一发 ; 一发千钧 ; 一帆风顺 ; 一反常态 ; 一风吹 ; 一概 ; 一概而论 ; 一干 ; 一竿子到底 ; 一个巴掌拍不响 ; 一个劲儿 ; 一个萝卜一个坑儿 ; 一个心眼儿 ; 一共 ; 一股劲儿 ; 一股脑儿 ; 一鼓作气 ; 一贯 ; 一棍子打死 ; 一锅端 ; 一锅粥 ; 一锅煮 ; 一国三公 ; 一呼百应 ; 一忽儿 ; 一晃 ; 一晃 ; 一会儿 ; 一己 ; 一技之长 ; 一家之言 ; 一见如故 ; 一见钟情 ; 一箭双雕 ; 一经 ; 一径 ; 一...就... ; 一举 ; 一举两得 ; 一蹶不振 ; 一刻 ; 一空 ; 一孔之见 ; 一口 ; 一口气 ; 一块儿 ; 一来二去 ; 一览 ; 一览表 ; 一揽子 ; 一劳永逸 ; 一力 ; 一例 ; 一连 ; 一连串 ; 一连气儿 ; 一了百了 ; 一鳞半爪 ; 一零儿 ; 一流 ; 一溜风 ; 一溜儿 ; 一溜歪斜 ; 一溜烟 ; 一路 ; 一律 ; 一落千丈 ; 一马当先 ; 一马平川 ; 一脉相传 ; 一毛不拔 ; 一门心思 ; 一面 ; 一面儿理 ; 一面之词 ; 一面之交 ; 一鸣惊人 ; 一命呜呼 ; 一木难支 ; 一目了然 ; 一目十行 ; 一年到头 ; 一年生 ; 一念之差 ; 一诺千金 ; 一拍即合 ; 一盘棋 ; 一盘散沙 ; 一旁 ; 一炮打响 ; 一偏 ; 一片冰心 ; 一瞥 ; 一贫如洗 ; 一品锅 ; 一品红 ; 一暴十寒 ; 一齐 ; 一起 ; 一气 ; 一气呵成 ; 一窍不通 ; 一切 ; 一清早 ; 一穷二白 ; 一丘之貉 ; 一人得道,鸡犬升天 ; 一任 ; 一仍旧贯 ; 一日千里 ; 一日三秋 ; 一日之雅 ; 一如 ; 一如既往 ; 一色 ; 一霎 ; 一身 ; 一身两役 ; 一身是胆 ; 一神教 ; 一审 ; 一生 ; 一失足成千古恨 ; 一时 ; 一时半会儿 ; 一时一刻 ; 一世 ; 一事 ; 一事无成 ; 一视同仁 ; 一是一,二是二 ; 一手 ; 一手一足 ; 一手遮天 ; 一水儿 ; 一顺儿 ; 一瞬 ; 一丝 ; 一丝不苟 ; 一丝不挂 ; 一丝一毫 ; 一死儿 ; 一似 ; 一塌刮子 ; 一塌糊涂 ; 一潭死水 ; 一体 ; 一天 ; 一天到晚 ; 一条龙 ; 一条藤儿 ; 一条心 ; 一同 ; 一统 ; 一通 ; 一头 ; 一头儿沉 ; 一团和气 ; 一团漆黑 ; 一团糟 ; 一退六二五 ; 一碗水端平 ; 一网打尽 ; 一往情深 ; 一往无前 ; 一望无际 ; 一味 ; 一文不名 ; 一窝蜂 ; 一无 ; 一无是处 ; 一无所有 ; 一五一十 ; 一物降一物 ; 一息尚存 ; 一席话 ; 一席之地 ; 一系列 ; 一下 ; 一线 ; 一相情愿 ; 一向 ; 一小儿 ; 一笑置之 ; 一些 ; 一泻千里 ; 一蟹不如一蟹 ; 一心 ; 一心一德 ; 一心一意 ; 一新 ; 一星半点儿 ; 一星儿 ; 一行 ; 一言既出,驷马难追 ; 一言堂 ; 一言以蔽之 ; 一氧化碳 ; 一样 ; 一叶弊目 ; 一叶知秋 ; 一一 ; 一...一... ; 一衣带水 ; 一意孤行 ; 一应 ; 一隅 ; 一隅三反 ; 一语破的 ; 一元化 ; 一元论 ; 一再 ; 一...再... ; 一早 ; 一朝 ; 一朝一夕 ; 一针见血 ; 一枕黄粱 ; 一阵 ; 一阵风 ; 一知半解 ; 一直 ; 一纸空文 ; 一致 ; 一掷千金 ; 一准 ; 一字长蛇阵 ; 一字千金 ; 一字一板 ; 一总 |
| [yí] |
| Bộ: 一(Nhất) |
| Hán Việt: NHẤT |
| | số một (xem '一')。见'一' (yī)。 |
| [yì] |
| Bộ: 一(Nhất) |
| Hán Việt: NHẤT |
| | một; nhất。见'一'yī。 |