释义 |
成事 | | | | | [chéngshì] | | | 1. thành công; nên việc; thành sự; hoàn thành; làm xong; làm trọn; đạt được。办成事情;成功。 | | | 成事不足,败事有余。 | | thành công thì chưa thấy đâu, nhưng thất bại thì cầm chắc. | | 书 | | | 2. quá khứ; dĩ vãng; chuyện đã rồi; chuyện đã qua; chuyện qua rồi。已经过去的事情。 | | | 成事不说。 | | những chuyện qua rồi không nên nói lại. |
|