请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成事
释义 成事
[chéngshì]
 1. thành công; nên việc; thành sự; hoàn thành; làm xong; làm trọn; đạt được。办成事情;成功。
 成事不足,败事有余。
 thành công thì chưa thấy đâu, nhưng thất bại thì cầm chắc.
 2. quá khứ; dĩ vãng; chuyện đã rồi; chuyện đã qua; chuyện qua rồi。已经过去的事情。
 成事不说。
 những chuyện qua rồi không nên nói lại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:57:25