请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (綽)
[chāo]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 14
Hán Việt: XƯỚC
 1. vớ lấy; quơ; tóm; vồ; chộp。抓取。
 绰 起一根棍子。
 vớ lấy cây gậy.
 绰 起活儿就干。
 vớ được việc là làm.
 2. nhúng; trụng; chần (thức ăn)。同'焯'(chāo) 。
 Ghi chú: 另chuò。
[chuò]
Bộ: 纟(Mịch)
Hán Việt: XƯỚC
 giàu có; rộng rãi。宽绰。
 绰 有余裕。
 giàu có dư dả.
Từ ghép:
 绰绰有余 ; 绰号 ; 绰约
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:25:29