请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鯒)
[yǒng]
Bộ: 魚 (鱼) - Ngư
Số nét: 18
Hán Việt: DŨNG
 cá đuôi trâu (một loại cá, mình dài, dẹp mà phẳng, màu nâu vàng, phần đầu dẹp và to, có vằn nâu đen, không có bong bóng.Sống ở biển.)。鱼的一类,身体长形,扁而平,黄褐色,一般头部扁而宽,有黑褐色斑点,无鳔。生活在海 中。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:46