请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鮌、鯀)
[gǔn]
Bộ: 魚 (鱼) - Ngư
Số nét: 18
Hán Việt: CỔN
 ông Cổn (theo truyền thuyết xưa Cổn là bố của vua Vũ thời Thương, Trung Quốc)。古人名,传说是禹的父亲。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 2:33:29