请输入您要查询的越南语单词:
单词
乖戾
释义
乖戾
[guāilì]
bất thường; trái tính trái nết; không hợp nhau; dở hơi; lố lăng; gàn dở; ương bướng (tính tình, ngôn ngữ, hành vi)。(性情、语言、行为)别扭,不合情理。
性情乖戾
tính tình ương bướng.
语多乖戾
nói nhiều mất hay.
随便看
败胃
败草
败落
败血病
败血症
败诉
败谢
败走
败退
败酱
败阵
败露
败鼓之皮
账
账册
账单
账号
账户
账房
账本
账目
账簿
账面
货
货主
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:07:24