请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 乖戾
释义 乖戾
[guāilì]
 bất thường; trái tính trái nết; không hợp nhau; dở hơi; lố lăng; gàn dở; ương bướng (tính tình, ngôn ngữ, hành vi)。(性情、语言、行为)别扭,不合情理。
 性情乖戾
 tính tình ương bướng.
 语多乖戾
 nói nhiều mất hay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 23:32:30