请输入您要查询的越南语单词:
单词
乖戾
释义
乖戾
[guāilì]
bất thường; trái tính trái nết; không hợp nhau; dở hơi; lố lăng; gàn dở; ương bướng (tính tình, ngôn ngữ, hành vi)。(性情、语言、行为)别扭,不合情理。
性情乖戾
tính tình ương bướng.
语多乖戾
nói nhiều mất hay.
随便看
缐
缑
缒
缓
缓不济急
缓兵之计
缓冲
缓刑
缓动
缓劲
缓和
缓坡
缓役
缓征
缓急
缓急相济
缓性
缓悠悠
缓慢
缓期
缓步
缓气
缓泻
缓行
缓解
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 23:32:30