请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 觉悟
释义 觉悟
[juéwù]
 giác ngộ; tỉnh ngộ。由迷惑而明白;有模糊而认清;醒悟。
 阶级觉悟。
 giác ngộ giai cấp.
 共产主义觉悟。
 giác ngộ chủ nghĩa cộng sản.
 中国广大的革命知识分子都觉悟到有积极改造思想的必要
 những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
 经过学习,大家的觉悟都提高了。
 qua học tập, sự giác ngộ của mọi người được nâng cao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 11:00:49