请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 九天
释义 九天
[jiǔtiān]
 chín tầng trời; thiên cung; chín tầng mây。极高的天空。
 九天九地(一个在天上,一个在地下,形容差别极大)。
 trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 9:26:23