释义 |
百尺竿头,更进一步 | | | | [bǎichǐgāntóu,gēngjìnyībù] | | Hán Việt: BÁCH XÍCH CAN ĐẦU, CÁNH TIẾN NHẤT BỘ | | | tài cao còn gắng sức hơn; đã giỏi còn cố giỏi hơn nữa; đạt đến một trình độ nào đó rồi mà vẫn tiếp tục học lên nữa; luôn cố công học hỏi để bản thân được thập toàn. "百尺竿头须进步,十方世界十全身"。比喻达到一定的程度后再努 力向前发展。 |
|