请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 百尺竿头,更进一步
释义 百尺竿头,更进一步
[bǎichǐgāntóu,gēngjìnyībù]
Hán Việt: BÁCH XÍCH CAN ĐẦU, CÁNH TIẾN NHẤT BỘ
 tài cao còn gắng sức hơn; đã giỏi còn cố giỏi hơn nữa; đạt đến một trình độ nào đó rồi mà vẫn tiếp tục học lên nữa; luôn cố công học hỏi để bản thân được thập toàn. "百尺竿头须进步,十方世界十全身"。比喻达到一定的程度后再努 力向前发展。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:33:33