请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 百年
释义 百年
[bǎinián]
 1. trăm năm; nhiều năm; lâu năm。指很多年或很长时期。
 百年大业。
 sự nghiệp trăm năm; sự nghiệp lớn
 百年不遇。
 trăm năm chẳng gặp một lần; hiếm thấy
 2. trăm năm; suốt đời; cả đời; trăm tuổi。人的一生;终身。
 百年好合。
 trăm năm hạnh phúc; bách niên hoà hợp; (lời chúc vợ chồng mới cưới)
 百年之后。
 sau khi trăm tuổi (chết)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:58:55