请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 百废俱兴
释义 百废俱兴
[bǎifèijùxīng]
Hán Việt: BÁCH PHẾ CỤ HƯNG
 hoàn tất những công việc còn dây dưa chưa làm; xây dựng, sửa sang tất cả; làm lại từ đầu. (Vốn trong câu: "Năm Minh Việt, chính thông nhân hoà, bách phế cụ hưng". Các sự nghiệp cần làm mà chưa làm đều phải làm lại.) Còn viết là: 百废具举。"越明年,政通人和,百废具兴". 各种该办未办的事业都兴办起来。也说白废具举。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:08:52