请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 北极光
释义 北极光
[běijíguāng]
 ánh sáng cực Bắc (cực quang - hiện tượng quang học xuất hiện ở trên bầu trời của khu vực vĩ độ cao ở Bắc bán cầu, thường thấy là ánh sáng như màn sóng màu vàng lục, có khi có thêm màu hồng, lam, xám, tím ... ) Tham khảo "Cực quang". 北半球 高纬度地区天空中出现的极光,常见的是波浪形象幔帐一样的光,黄绿色,有时带红、蓝、灰、紫等颜色。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:56:19