请输入您要查询的越南语单词:
单词
道...不...
释义
道...不...
[dàobù]
không...cũng không。嵌入意义相反的两个单音的形容词,表示'既不...也不...'的意思。
道长不短(说长不算长,说短不算短)。
không dài cũng không ngắn; vừa tầm.
道高不矮。
không cao cũng không thấp.
道大不少。
không lớn cũng không nhỏ.
道多不少。
không nhiều cũng không ít
随便看
好善乐施
携
携带
携手
携贰
搽
搿
搿犋
摁
摁扣儿
摁钉儿
摄
摄像机
摄制
摄卫
摄取
摄影
摄影机
摄政
摄普仪
摄氏温度计
摄理
摄生
摄行
摄食
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 7:47:01