请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 道...不...
释义 道...不...
[dàobù]
 không...cũng không。嵌入意义相反的两个单音的形容词,表示'既不...也不...'的意思。
 道长不短(说长不算长,说短不算短)。
 không dài cũng không ngắn; vừa tầm.
 道高不矮。
 không cao cũng không thấp.
 道大不少。
 không lớn cũng không nhỏ.
 道多不少。
 không nhiều cũng không ít
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 3:29:31