请输入您要查询的越南语单词:
单词
道...不...
释义
道...不...
[dàobù]
không...cũng không。嵌入意义相反的两个单音的形容词,表示'既不...也不...'的意思。
道长不短(说长不算长,说短不算短)。
không dài cũng không ngắn; vừa tầm.
道高不矮。
không cao cũng không thấp.
道大不少。
không lớn cũng không nhỏ.
道多不少。
không nhiều cũng không ít
随便看
赤字
赤小豆
赤带
赤心
赤忱
赤手空拳
赤条条
赤杨
赤松
赤热
赤狐
赤痢
赤白痢
赤眉
赤眼蜂
赤磷
赤箭
赤红
赤练蛇
赤胆忠心
赤背
赤脚
赤脚医生
赤膊
赤膊上阵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 9:01:39