释义 |
光环 | | | | | [guānghuán] | | | 1. quầng sáng; vầng sáng (xung quanh hành tinh)。某些行星周围明亮的环状物,由冰和铁等构成,如土星、天王星等都有数量不等的光环。 | | | 2. vòng sáng。发光的环子。 | | | 霓虹灯组成了象征奥运会的五彩光环。 | | dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội. | | | 3. vầng sáng; quầng sáng (chung quanh thần tượng)。特指神像或圣像头部周围画的环形光辉;灵光2.。 |
|