请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 叶黄素
释义 叶黄素
[yèhuángsù]
 diệp hoàng tố (sắc tố vàng trong thực vật, thường kết hợp với diệp lục tố tiến hành quá trình quang hợp.)。植物体中的黄色素,通常和叶绿素一起进行光合作用。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 18:17:55