请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 号召
释义 号召
[hàozhào]
 hiệu triệu; lời hiệu triệu; kêu gọi; lời kêu gọi。召唤(群众共同去做某事)。
 响应号召
 hưởng ứng lời kêu gọi
 号召全厂职工积极参加义务劳动。
 kêu gọi công nhân nhà máy tích cực tham gia nghĩa vụ lao động.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:53:07