请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bó]
Bộ: 力 - Lực
Số nét: 9
Hán Việt: BỘT
 1. đột nhiên; bỗng nhiên。 忽然; 突然。
 蓬勃
 bừng bừng
 2. thịnh vượng; bừng bừng; dồi dào; tràn trề; sum suê; chứa chan; tràn đầy; đầy dẫy; phát đạt; phồn vinh。 旺盛。
 牛溲马勃
 nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng)
 朝气蓬勃
 khí thế bừng bừng
 生气勃勃
 tràn đầy sinh khí
Từ ghép:
 勃勃 ; 勃发 ; 勃郎宁 ; 勃劳 ; 勃起 ; 勃然 ; 勃然变色 ; 勃然大怒 ; 勃谿 ; 勃兴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:51:09