请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 朝鲜族
释义 朝鲜族
[Cháoxiānzú]
 1. dân tộc Triều Tiên (dân tộc thiểu số, phân bố ở các tỉnh Hắc Long Giang, Các Lâm, Liêu Ninh)。中国少数民族之一,主要分布在吉林、黑龙江和辽宁。
 2. dân tộc Triều Tiên (dân tộc có dân số đông nhất ở Triều Tiên)。朝鲜的人数最多的民族。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:50:46