请输入您要查询的越南语单词:
单词
本着
释义
本着
[běn·zhe]
介
căn cứ; dựa vào; trên nguyên tắc (biểu thị tuân theo một vài tiêu chuẩn - chuẩn mực nào đó để làm việc)。根据;按着;表示遵循某种准则行事。
本着平等互利的原则办事。
làm việc trên nguyên tắc hai bên cùng có lợi
随便看
疾痛惨怛
疾苦
疾行
疾视
疾言厉色
疾言遽色
疾趋
疾足先得
疾速
疾风
疾风劲草
疾风暴雨
疾风知劲草
疾首蹙额
疾驰
疾驶
痁
痂
痃
痄
病
病亡
病人
病从口入
病例
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:46:29