释义 |
埋藏 | | | | | [máicáng] | | | 1. giấu trong lòng đất。藏在土中。 | | | 山下埋藏着丰富的煤和铁。 | | dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào. | | | 她是个直爽人, 从来不把自己想说的话埋藏在心里。 | | cô ấy là người thẳng thắn, từ trước tới giờ chẳng để bụng điều gì. | | | 2. cấy dưới da (Y học) 。把某种制剂放在人或动物的皮下组织内。对于人是为了医疗, 对于家畜大多是为了催肥。 |
|