请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 有些
释义 有些
[yǒuxiē]
 1. có; có một số。有一部分;有的。
 今天来参观的人有些是从外地来的。
 những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.
 列车上有些人在看书,有些人在谈天。
 trên tàu có người đang đọc sách, có người đang trò chuyện.
 2. có một ít。有一些(表示数量不大)。
 我有些旧书想捐给图书馆。
 tôi có một ít sách cũ muốn tặng cho thư viện.
 3. hơi; có phần。表示略微;稍微。
 他心里有些着急。
 anh ấy hơi sốt ruột.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 12:58:30