请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 城门失火、殃及池鱼
释义 城门失火、殃及池鱼
[chéngménshīhuǒ,yāngjíchíyú]
Hán Việt: THÀNH MÔN THẤT HOẢ, ƯƠNG CẬP TRÌ NGƯ
 cửa thành cháy, vạ đến cá dưới ao; cháy thành vạ lây; ao cá lửa thành; lửa thành hoạ đến cá ao; chó chết, bọ chó chết theo(do tích cửa thành cháy, người ta lấy nước ở hào bên thành cứu hoả, làm cho cá chết vì hết nước)。城门着了火,大家都 用护城河的水来救火,水用尽了,鱼也就干死了。比喻因牵连而受祸害或损失。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 1:17:47