请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冷场
释义 冷场
[lěngchǎng]
 1. tẻ ngắt; nhạt nhẽo; sân khấu vắng vẻ (do diễn viên ra chậm hoặc quên lời)。戏剧、曲艺等演出时因演员迟到或忘记台词造成的场面。
 2. cuộc họp tẻ nhạt (do không có người phát biểu)。开会时没有人发言的局面。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 4:51:56